Cây phả hệ
- Nguyễn Khoa Đăng (1/5)
- Nguyễn Khoa Trung (1/6)
- Nguyễn Khoa Hoà (1/7)
- Nguyễn Khoa Thọ (1/8)
- Nguyễn Khoa Thị Hảo (1/8)
- Nguyễn Khoa Linh (1/7)
- Nguyễn Khoa Dục (1/7)
- Nguyễn Khoa Thị Thời (1/8)
- Nguyễn Khoa Thị Nhiêu (1/8)
- Nguyễn Khoa Sắc (1/8)
- Nguyễn Khoa Thù (1/8)
- Nguyễn Khoa Voi (1/8)
- Nguyễn Khoa Dưỡng (1/8)
- Nguyễn Khoa Tại (1/7)
- Nguyễn Khoa Nguyên (1/7)
- Nguyễn Khoa Đại (1/8)
- Nguyễn Khoa Thắng (1/8)
- Nguyễn Khoa Giới (1/8)
- Nguyễn Khoa Thị Trang (1/8)
- Nguyễn Khoa Lộc (1/8)
- Nguyễn Khoa Anh (1/9)
- Nguyễn Khoa Tiêu (1/9)
- Nguyễn Khoa Ân (1/9)
- Nguyễn Khoa Tiên (1/9)
- Nguyễn Khoa Sáu (1/9)
- Nguyễn Khoa Sâm (1/9)
- Nguyễn Khoa Hựu (1/9)
- Nguyễn Khoa Tuyển (1/10)
- Nguyễn Khoa Đằng (1/11)
- Nguyễn Khoa Tứ (1/11)
- Nguyễn Khoa Biên (1/11)
- Nguyễn Khoa Xa (1/11)
- Nguyễn Khoa Thiên (1/11)
- Nguyễn Khoa Tăng (1/11)
- Nguyễn Khoa Trí (1/11)
- Nguyễn Khoa Thị Ty (1/11)
- Nguyễn Khoa Thị Khả (1/11)
- Nguyễn Khoa Chỉ (1/10)
- Nguyễn Khoa Định (1/11)
- Nguyễn Khoa Siêu (1/11)
- Nguyễn Khoa Hy (1/10)
- Nguyễn Khoa Thị Nga (1/10)
- Nguyễn Khoa Thị Giá (1/10)
- Nguyễn Khoa Tuyển (1/10)
- Nguyễn Khoa Ngân (1/9)
- Nguyễn Khoa Đường (1/10)
- Nguyễn Khoa Tích (1/10)
- Nguyễn Khoa Tú (1/10)
- Nguyễn Khoa Tịnh (1/10)
- Nguyễn Khoa Thị Liên (1/10)
- Nguyễn Khoa Thị Tuân (1/10)
- Nguyễn Khoa Thị Bảy (1/9)
- Nguyễn Khoa Thị Phước (1/9)
- Nguyễn Khoa Thị Thụy (1/8)
- Nguyễn Khoa Hoà (1/7)
- Nguyễn Khoa Hiếu (1/6)
- Nguyễn Khoa Tự (1/7)
- Nguyễn Khoa Quỳnh (1/7)
- Nguyễn Khoa Thị Đàn (1/7)
- Nguyễn Khoa Thị Nguyên (1/7)
- Nguyễn Khoa Trực (1/6)
- Nguyễn Khoa Giáp (1/7)
- Nguyễn Khoa Thành (1/7)
- Nguyễn Khoa Kỷ (1/7)
- Nguyễn Khoa Thị Ất (1/7)
- Nguyễn Khoa Cương (1/7)
- Nguyễn Khoa Thị Thu (1/7)
- Nguyễn Khoa Hậu (1/6)
- Nguyễn Khoa Thị Viên (1/7)
- Nguyễn Khoa Thị Thoại (1/6)
- Nguyễn Khoa Trung (1/6)
Nguyễn Khoa Cương
Đời Thứ 7 - Nhánh 1
- Cha Nguyễn Khoa Trực
- Mẹ: Võ Thị Tuyết
- Con Thứ: 1
- Giới Tính: Nam
Thông tin cá nhân
Ngày Sinh
Không Rõ