Cây phả hệ
- Nguyễn Khoa Lộc (1/8)
- Nguyễn Khoa Anh (1/9)
- Nguyễn Khoa Tiêu (1/9)
- Nguyễn Khoa Ân (1/9)
- Nguyễn Khoa Tiên (1/9)
- Nguyễn Khoa Sáu (1/9)
- Nguyễn Khoa Sâm (1/9)
- Nguyễn Khoa Thị Bảy (1/9)
- Nguyễn Khoa Thị Phước (1/9)
- Nguyễn Khoa Hựu (1/9)
- Nguyễn Khoa Tuyển (1/10)
- Nguyễn Khoa Dung (1/11)
- Nguyễn Khoa Cầu (1/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Bích (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Gái (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Rơi (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Bê (1/13)
- Nguyễn Khoa Cu (1/13)
- Nguyễn Khoa Kết (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Bướm (1/13)
- Nguyễn Khoa Thứ (1/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Dừa (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Mía (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Dứa (1/13)
- Nguyễn Khoa Tuấn (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Lan (1/13)
- Nguyễn Khoa Kê (1/13)
- Nguyễn Khoa Nô (1/13)
- Nguyễn Khoa Bi (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Yên (1/13)
- Nguyễn Khoa Cảnh (1/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Hạnh (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Trang (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Gạo (1/13)
- Nguyễn Khoa Hùng (1/13)
- Nguyễn Khoa Tú (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Bé (1/13)
- Nguyễn Khoa Đua (1/13)
- Nguyễn Khoa Thi (1/13)
- Nguyễn Khoa Đen (1/13)
- Nguyễn Khoa Cầu (1/12)
- Nguyễn Khoa Dũng (1/11)
- Nguyễn Khoa Sum (1/12)
- Nguyễn Khoa Trai (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Liên (1/14)
- Nguyễn Khoa Diệu Anh (1/14)
- Nguyễn Khoa Diệu Cúc (1/13)
- Nguyễn Khoa Tỵ (1/13)
- Nguyễn Khoa Đoan Trinh (1/14)
- Nguyễn Khoa Nguyên (1/14)
- Nguyễn Khoa Bảo Hân (1/15)
- Nguyễn Khoa Thân (1/13)
- Nguyễn Khoa Trai (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Bưởi (1/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Chanh (1/12)
- Nguyễn Khoa Sum (1/12)
- Nguyễn Khoa Đằng (1/11)
- Nguyễn Khoa Tứ (1/11)
- Nguyễn Khoa Biên (1/11)
- Nguyễn Khoa Xa (1/11)
- Nguyễn Khoa Thiên (1/11)
- Nguyễn Khoa Thị Hoàng (1/12)
- Nguyễn Khoa Châu (1/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Huyền (1/13)
- Nguyễn Khoa Cầu (1/13)
- Nguyễn Khoa Nhất (1/13)
- Nguyễn Khoa Nhật (1/13)
- Nguyễn Khoa Tăng (1/11)
- Nguyễn Khoa Trí (1/11)
- Nguyễn Khoa Thị Ty (1/11)
- Nguyễn Khoa Thị Khả (1/11)
- Nguyễn Khoa Dung (1/11)
- Nguyễn Khoa Chỉ (1/10)
- Nguyễn Khoa Định (1/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Tiếp (1/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Đạt (1/12)
- Nguyễn Khoa Sanh (1/12)
- Nguyễn Khoa Thanh (1/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Thảo (1/13)
- Nguyễn Khoa Anh Vũ (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Lan (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Thanh Tuyền (1/13)
- Nguyễn Khoa Anh Danh (1/13)
- Nguyễn Khoa Anh Việt (1/13)
- Nguyễn Khoa Bình (1/12)
- Nguyễn Khoa Tuấn Sơn (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Chi (1/13)
- Nguyễn Khoa Lan Phương (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Mỹ Hạnh (1/13)
- Nguyễn Khoa Tô (1/12)
- Nguyễn Khoa Quang (1/13)
- Nguyễn Khoa Thuận (1/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Vân Anh (1/13)
- Nguyễn Khoa Siêu (1/11)
- Nguyễn Khoa Định (1/11)
- Nguyễn Khoa Hy (1/10)
- Nguyễn Khoa Thị Nga (1/10)
- Nguyễn Khoa Thị Giá (1/10)
- Nguyễn Khoa Tuyển (1/10)
- Nguyễn Khoa Ngân (1/9)
- Nguyễn Khoa Đường (1/10)
- Nguyễn Khoa Tích (1/10)
- Nguyễn Khoa Tú (1/10)
- Nguyễn Khoa Tịnh (1/10)
- Nguyễn Khoa Thị Liên (1/10)
- Nguyễn Khoa Thị Tuân (1/10)

Nguyễn Khoa Thị Phước
Đời Thứ 9 - Nhánh 1
- Cha Nguyễn Khoa Lộc
- Mẹ: Lê Thị Phương
- Con Thứ: 8
- Giới Tính: Nữ
Thông tin cá nhân
Ngày Sinh
Không rõ
Hưởng Thọ
Mất sớm