Cây phả hệ
- Nguyễn Khoa Quyền (3/8)
- Nguyễn Khoa Lâm (tức Phương) (3/9)
- Nguyễn Khoa Tường (3/10)
- Nguyễn Khoa Tự (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Hồ (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Hưng (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Liêu (3/10)
- Nguyễn Khoa Quế (tức Đàm) (3/9)
- Nguyễn Khoa Trạch (3/10)
- Nguyễn Khoa Nhuận (3/10)
- Nguyễn Khoa Tịnh (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Sung (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Cầu (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Tú (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Ủy (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Hảo (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Lợi (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Mỹ (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Thiện (3/9)
- Nguyễn Khoa Lê (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Nghĩa (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Thuận (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Khương (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Định (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Đô (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị An (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Phúc (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Tường (3/9)
- Nguyễn Khoa Lâm (tức Phương) (3/9)
Nguyễn Khoa Thị Sung
Đời Thứ 10 - Nhánh 3
- Cha Nguyễn Khoa Quế (tức Đàm)
- Mẹ: Lê Thị Nhàn
- Con Thứ: 4
- Giới Tính: Nữ
Thông tin cá nhân
Ngày Sinh
Không Rõ