Cây phả hệ
- Nguyễn Khoa Học (3/8)
- Nguyễn Khoa Luận (3/9)
- Nguyễn Khoa Tân (3/10)
- Nguyễn Khoa Du (3/11)
- Nguyễn Khoa Phương (3/12)
- Nguyễn Khoa Hoàng Vũ (3/13)
- Nguyễn Khoa Hoàng Quân (3/14)
- Nguyễn Khoa Hoàng Bảo (3/14)
- Nguyễn Khoa Hoàng Long (3/13)
- Nguyễn Khoa Hoàng Phúc (3/13)
- Nguyễn Khoa Hoàng Vũ (3/13)
- Nguyễn Khoa Phương Dung (3/12)
- Nguyễn Khoa Phương Tùng (3/12)
- Nguyễn Khoa Phi (3/12)
- Nguyễn Khoa Phương Lan (3/12)
- Nguyễn Khoa Thuyên (3/12)
- Nguyễn Khoa Thuần (3/12)
- Nguyễn Khoa Phương Liên (3/12)
- Nguyễn Khoa Phương Mai (3/12)
- Nguyễn Khoa Phương (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Quảng (3/11)
- Nguyễn Khoa Vỹ (3/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Cương (3/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Hà (3/11)
- Nguyễn Khoa Tùng (3/11)
- Nguyễn Khoa Lệ (3/11)
- Nguyễn Khoa Bình (3/12)
- Nguyễn Khoa Thanh (3/12)
- Nguyễn Khoa Thông (3/12)
- Nguyễn Khoa Toàn (3/12)
- Nguyễn Khoa Gia (3/12)
- Nguyễn Khoa Quả (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Lan (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Cúc (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Huệ (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Như (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Thảo (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Chi (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Thơ (3/12)
- Nguyễn Khoa Nghi (3/11)
- Nguyễn Khoa Đồng (3/11)
- Nguyễn Khoa Ân (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Tùng (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Tuyết (3/12)
- Nguyễn Khoa Yên (3/12)
- Nguyễn Khoa Phò (3/12)
- Nguyễn Khoa Chung (3/12)
- Nguyễn Khoa Thiều (3/12)
- Nguyễn Khoa Đài (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Hồng (3/12)
- Nguyễn Khoa Tý (3/11)
- Nguyễn Khoa Mùi (3/11)
- Nguyễn Khoa Du (3/11)
- Nguyễn Khoa Ty (3/10)
- Nguyễn Khoa Lượng (3/10)
- Nguyễn Khoa Hoằn (3/10)
- Nguyễn Khoa Đạm (3/10)
- Nguyễn Khoa Trạm (3/10)
- Nguyễn Khoa Tùng (3/10)
- Nguyễn Khoa Văn (3/11)
- Nguyễn Khoa Điềm (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu An (3/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Uyên (3/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Khánh (3/12)
- Nguyễn Khoa Sơn (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Hương (3/12)
- Nguyễn Khoa Thiềm (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Thắng (3/12)
- Nguyễn Khoa Điềm (3/12)
- Nguyễn Khoa Văn (3/11)
- Nguyễn Khoa Tý (3/10)
- Nguyễn Khoa Đông (3/10)
- Nguyễn Khoa Trạch (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Hợi (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Nhàn (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Nhã (3/10)
- Nguyễn Khoa Mão (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Thành (3/10)
- Nguyễn Khoa Tân (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Bồng (3/9)
- Nguyễn Khoa Giảng (3/9)
- Nguyễn Khoa Sung (3/10)
- Nguyễn Khoa Dân (3/10)
- Nguyễn Khoa Hườn (3/10)
- Nguyễn Khoa Cang (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Cháu (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Luật (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị My (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Ninh (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị An (3/10)
- Nguyễn Khoa Huấn (3/9)
- Nguyễn Khoa Ngô (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Trân (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Châu (3/10)
- Nguyễn Khoa Kế (3/9)
- Nguyễn Khoa Vinh (3/9)
- Nguyễn Khoa Đàm (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Liên (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Ý (3/9)
- Nguyễn Khoa Thoại (3/9)
- Nguyễn Khoa Kỳ (3/10)
- Nguyễn Khoa Từ (3/10)
- Nguyễn Khoa Phong (3/10)
- Nguyễn Khoa Dai (3/10)
- Nguyễn Khoa Đỗ (3/10)
- Nguyễn Khoa Dương (3/10)
- Nguyễn Khoa Lục (3/10)
- Nguyễn Khoa Đinh (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Diên (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Lý (3/10)
- Nguyễn Khoa Diệu Cúc (3/10)
- Nguyễn Khoa Nghị (3/9)
- Nguyễn Khoa Luận (3/9)
Nguyễn Khoa Thị An
Đời Thứ 10 - Nhánh 3
- Cha Nguyễn Khoa Giảng
- Mẹ: Công-tôn-nữ Thị Trăng
- Con Thứ: 9
- Giới Tính: Nữ
Thông tin cá nhân
Ngày Sinh
Không Rõ