Cây phả hệ
- Nguyễn Khoa Tân/Cần (2/8)
- Nguyễn Khoa Thị Đắc (2/9)
- Nguyễn Khoa Kiên (2/9)
- Nguyễn Khoa Thị Cúc (2/10)
- Nguyễn Khoa Huệ (2/9)
- Nguyễn Khoa Liêm (2/10)
- Nguyễn Khoa Quyên (2/11)
- Nguyễn Khoa Nòi (2/11)
- Nguyễn Khoa Phẩm (2/11)
- Nguyễn Khoa Tán (2/11)
- Nguyễn Khoa Lợi (2/11)
- Nguyễn Khoa Thị Miều (2/11)
- Nguyễn Khoa Thị Khán (2/11)
- Nguyễn Khoa Thị Luật (2/11)
- Nguyễn Khoa Tùng (2/10)
- Nguyễn Khoa Bá (2/10)
- Nguyễn Khoa Hoán (tức Dõng) (2/10)
- Nguyễn Khoa Làu (2/10)
- Nguyễn Khoa Chú (2/10)
- Nguyễn Khoa Chương (2/10)
- Nguyễn Khoa Thị Tha (2/10)
- Nguyễn Khoa Thị Liên (2/10)
- Nguyễn Khoa Thị Lê (2/10)
- Nguyễn Khoa Thị Cẩn (2/10)
- Nguyễn Khoa Thị Quyên (2/10)
- Nguyễn Khoa Liêm (2/10)
Nguyễn Khoa Chú
Đời Thứ 10 - Nhánh 2
- Cha Nguyễn Khoa Huệ
- Mẹ: Nguyễn Thị Biên
- Con Thứ: 6
- Giới Tính: Nam
Thông tin cá nhân
Ngày Sinh
Hưởng Thọ
Không Rõ
Hưởng Thọ
Mất sớm