Cây phả hệ
- Nguyễn Khoa Huệ (2/9)
- Nguyễn Khoa Liêm (2/10)
- Nguyễn Khoa Quyên (2/11)
- Nguyễn Khoa Nòi (2/11)
- Nguyễn Khoa Phẩm (2/11)
- Nguyễn Khoa Dánh (2/12)
- Nguyễn Khoa Lương Ngọc (2/13)
- Nguyễn Khoa Lương Bảo (2/13)
- Nguyễn Khoa Lương Mỹ (2/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Lý (2/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Minh (2/13)
- Nguyễn Khoa Dũ (2/13)
- Nguyễn Khoa Duẫn (2/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Châu (2/13)
- Nguyễn Khoa Tần (2/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Anh (2/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Thúy (2/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Trâm (2/12)
- Nguyễn Khoa Dánh (2/12)
- Nguyễn Khoa Tán (2/11)
- Nguyễn Khoa Lợi (2/11)
- Nguyễn Khoa Phiên (2/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Thi (2/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Nhân (2/13)
- Nguyễn Khoa Hải (2/13)
- Nguyễn Khoa Phồn (2/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Châu (2/13)
- Nguyễn Khoa Dũng (2/12)
- Nguyễn Khoa Nguyên (2/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Đoan (2/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Ánh (2/12)
- Nguyễn Khoa Phiên (2/12)
- Nguyễn Khoa Thị Miều (2/11)
- Nguyễn Khoa Thị Khán (2/11)
- Nguyễn Khoa Thị Luật (2/11)
- Nguyễn Khoa Tùng (2/10)
- Nguyễn Khoa Bá (2/10)
- Nguyễn Khoa Hoán (tức Dõng) (2/10)
- Nguyễn Khoa Thư (2/11)
- Nguyễn Khoa Thị Chím (2/11)
- Nguyễn Khoa Thị Quả (2/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Cẩm (2/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Yến (2/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Sâm (2/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Dung (2/11)
- Nguyễn Khoa Làu (2/10)
- Nguyễn Khoa Chú (2/10)
- Nguyễn Khoa Chương (2/10)
- Nguyễn Khoa Diệu Hồng (2/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Vân (2/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Oanh (2/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Chân (2/11)
- Nguyễn Khoa Thị Tha (2/10)
- Nguyễn Khoa Thị Liên (2/10)
- Nguyễn Khoa Thị Lê (2/10)
- Nguyễn Khoa Thị Cẩn (2/10)
- Nguyễn Khoa Thị Quyên (2/10)
- Nguyễn Khoa Liêm (2/10)

Nguyễn Khoa Thị Quyên
Đời Thứ 10 - Nhánh 2
- Cha Nguyễn Khoa Huệ
- Mẹ: Nguyễn Thị Biên
- Con Thứ: 12
- Giới Tính: Nữ
Thông tin cá nhân
Ngày Sinh
Không rõ