Cây phả hệ
- Nguyễn Khoa Hân (2/7)
- Nguyễn Khoa Lương (2/8)
- Nguyễn Khoa Mai (2/9)
- Nguyễn Khoa Lệ (2/9)
- Nguyễn Khoa Thị Quí (2/9)
- Nguyễn Khoa Thị Thiêm (2/9)
- Nguyễn Khoa Chất (2/8)
- Nguyễn Khoa Truật (2/8)
- Nguyễn Khoa Thị Thanh (2/8)
- Nguyễn Khoa Thị Khiết (2/8)
- Nguyễn Khoa Thị Bình (2/8)
- Nguyễn Khoa Thị Thuận (2/8)
- Nguyễn Khoa Kính (2/8)
- Nguyễn Khoa Hội (2/8)
- Nguyễn Khoa Thị Tịnh (2/8)
- Nguyễn Khoa Đống (2/8)
- Nguyễn Khoa Thị Nguyệt (2/9)
- Nguyễn Khoa Thị Tình (2/9)
- Nguyễn Khoa Cẩm (2/9)
- Nguyễn Khoa Chiếu (2/8)
- Nguyễn Khoa Trí (2/9)
- Nguyễn Khoa Trung (2/10)
- Nguyễn Khoa Quang (2/11)
- Nguyễn Khoa Hoá (2/11)
- Nguyễn Khoa Tử (2/11)
- Nguyễn Khoa Thị Khương (2/11)
- Nguyễn Khoa Thọ (2/10)
- Nguyễn Khoa Chuân (2/10)
- Nguyễn Khoa Thị Phú (2/10)
- Nguyễn Khoa Thị Quí (2/10)
- Nguyễn Khoa Trung (2/10)
- Nguyễn Khoa Thị Quyên (2/9)
- Nguyễn Khoa Thị Sâm (2/9)
- Nguyễn Khoa Thị Dung (2/9)
- Nguyễn Khoa Thông (2/9)
- Nguyễn Khoa Thị Thu (2/9)
- Nguyễn Khoa Trí (2/9)
- Nguyễn Khoa Tường (2/8)
- Nguyễn Khoa Tân/Cần (2/8)
- Nguyễn Khoa Thị Đắc (2/9)
- Nguyễn Khoa Kiên (2/9)
- Nguyễn Khoa Thị Cúc (2/10)
- Nguyễn Khoa Huệ (2/9)
- Nguyễn Khoa Liêm (2/10)
- Nguyễn Khoa Quyên (2/11)
- Nguyễn Khoa Nòi (2/11)
- Nguyễn Khoa Phẩm (2/11)
- Nguyễn Khoa Dánh (2/12)
- Nguyễn Khoa Lương Ngọc (2/13)
- Nguyễn Khoa Lương Bảo (2/13)
- Nguyễn Khoa Lương Mỹ (2/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Lý (2/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Minh (2/13)
- Nguyễn Khoa Dũ (2/13)
- Nguyễn Khoa Duẫn (2/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Châu (2/13)
- Nguyễn Khoa Tần (2/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Anh (2/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Thúy (2/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Trâm (2/12)
- Nguyễn Khoa Dánh (2/12)
- Nguyễn Khoa Tán (2/11)
- Nguyễn Khoa Lợi (2/11)
- Nguyễn Khoa Phiên (2/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Thi (2/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Nhân (2/13)
- Nguyễn Khoa Hải (2/13)
- Nguyễn Khoa Phồn (2/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Châu (2/13)
- Nguyễn Khoa Dũng (2/12)
- Nguyễn Khoa Nguyên (2/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Đoan (2/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Ánh (2/12)
- Nguyễn Khoa Phiên (2/12)
- Nguyễn Khoa Thị Miều (2/11)
- Nguyễn Khoa Thị Khán (2/11)
- Nguyễn Khoa Thị Luật (2/11)
- Nguyễn Khoa Tùng (2/10)
- Nguyễn Khoa Bá (2/10)
- Nguyễn Khoa Hoán (tức Dõng) (2/10)
- Nguyễn Khoa Thư (2/11)
- Nguyễn Khoa Thị Chím (2/11)
- Nguyễn Khoa Thị Quả (2/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Cẩm (2/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Yến (2/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Sâm (2/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Dung (2/11)
- Nguyễn Khoa Làu (2/10)
- Nguyễn Khoa Chú (2/10)
- Nguyễn Khoa Chương (2/10)
- Nguyễn Khoa Diệu Hồng (2/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Vân (2/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Oanh (2/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Chân (2/11)
- Nguyễn Khoa Thị Tha (2/10)
- Nguyễn Khoa Thị Liên (2/10)
- Nguyễn Khoa Thị Lê (2/10)
- Nguyễn Khoa Thị Cẩn (2/10)
- Nguyễn Khoa Thị Quyên (2/10)
- Nguyễn Khoa Liêm (2/10)
- Nguyễn Khoa Đôn (2/8)
- Nguyễn Khoa Hố (2/9)
- Nguyễn Khoa Tân (2/10)
- Nguyễn Khoa Chợ (2/11)
- Nguyễn Khoa Hỷ (2/11)
- Nguyễn Khoa Thị Thương (2/12)
- Nguyễn Khoa Nghiêm (2/11)
- Nguyễn Khoa Thị Liên (2/12)
- Nguyễn Khoa Tân (2/10)
- Nguyễn Khoa Thị Diêu (2/9)
- Nguyễn Khoa Thị Việt (2/9)
- Nguyễn Khoa Đô (2/9)
- Nguyễn Khoa Hố (2/9)
- Nguyễn Khoa Văn (2/8)
- Nguyễn Khoa Bị (2/9)
- Nguyễn Khoa Biện (2/9)
- Nguyễn Khoa Nhơn (2/9)
- Nguyễn Khoa Thị Hậu (2/9)
- Nguyễn Khoa Ngữ (2/9)
- Nguyễn Khoa Thị Định (2/9)
- Nguyễn Khoa Thị Thục (2/8)
- Nguyễn Khoa Lương (2/8)

Nguyễn Khoa Tường
Đời Thứ 8 - Nhánh 2
- Cha Nguyễn Khoa Hân
- Mẹ: Hoàng Thị Lý
- Con Thứ: 3
- Giới Tính: Nam
Thông tin cá nhân
Ngày Sinh
năm Canh Dần
Không có dữ liệu
Chức Vị